Salinization | Sự mặn hóa | – Sự tích luỹ của muối ở trên mặt hoặc gần lớp đất mặt. Bao gồm sự kiềm hóa (phần lớn do muối Na). |
Secondary nutrient | Dưỡng chất thứ yếu | – Các dưỡng chất Ca, Mg, S được cây trồng yêu cầu với lượng trung bình hoặc lượng lớn. |
Sewage sludge | Bả bùn | – Loại chất thải rắn ở tình trạng ẩm ướt được tạo ra từ các công trình xử lý nước thải. |
Slow release fertilizer | Phân bón chậm tan | – Loại phân bón phóng thích các dưỡng chất qua thời gian dài, thí dụ phân urea bọc lưu huỳnh, IBDU, v.v… |
Slurry | Phân thải lỏng | 1) Chất thải lỏng từ các khu chăn nuôi có chứa phân và nước tiểu.2) Phân huyền phù (theo Bộ Nông nghiệp Mỹ). |
Sodic soil | Đất sodic | – Đất có chứa lượng N ở mức độ gây ảnh hưởng sinh trưởng trên hầu hết cây trồng, và ở mức độ này tỉ số Na ngoại hấp là ≥ 13 |
Sodium adsorption ratio (SAR) | Tỉ số hấp phụ Na | – Tương quan giữa Na hòa tan và các cation 2 hóa trị hòa tan, tỉ số này dùng để tiên đoán thành phần Na trao đổi của đất được cân bằng với một dung dịch xác định. |
Soil fertility | Phì nhiêu đất | – Khả năng chung của đất cung cấp sức sống cây trồng bảo đảm đủ dưỡng chất và điều kiện thích hợp cho hút thu nước, phát triển và tăng trưởng rễ. Độ phì là một thành phần tổng hợp của hóa, lý và sinh và nó cũng bị ảnh hưởng của các yếu tố khí hậu và quản lý. |
Soil salinity | Độ mặn đất | – Lượng muối hoà tan trong đất, đơn vị thường là %, mg/kg, ppm. |
Soil sample | Mẫu đất | – Số lượng đất đại diện được thu thập từ một khu vực cho việc đánh giá các đặc tính phì nhiêu đất, thường là hóa học. |
Soil solution | Dung dịch đất | – Pha lỏng hiện diện trong đất, chứa các dưỡng chất hòa tan ở dạng hữu dụng cho cây trồng. |
Split application | Bón nhiều đợt | – Phương pháp bón phân hai hoặc nhiều lần trong các giai đoạn sinh trưởng của cây trồng. |
Spot application | Bón theo gốc | – Bón phân cho từng cây trồng khi các cây này được trồng với khoảng cách rộng. |
Spray application | Bón phun | – Phun phân lỏng vào đất hoặc lên cây trồng ở dạng giọt mịn. |
Spreading | Bón rải | – Thường có nghĩa là thao tác bón rải trên đất mặt. |
Stabilized fertilizer | Phân ức chế | – Loại phân bón có chứa chất ức chế nitrate hóa hoặc ức chế sự thuỷ phân urea.- Xem Inhibitor |
Straight fertilizer | Phân đơn | – Loại phân bón chỉ chứa một dưỡng chất (N, hoặc P, hoặc K). |
Supergranules | Phân viên to | – Phân viên có kích thước to (lên đến 11mm) được chế tạo nhằm làm giảm sự mất dưỡng chất, thường là phân urea viên to (phân urea hạt đục) để bón cho lúa nước. |
Suspension fertilizer | Phân huyền phù | – Phân bón hòa tan một phần và một phần ở dạng rắn phân tán trong nước, thí dụ như sự phân tán một lượng nhỏ của sét. |
Tillage | Cày xới | – Hoạt động cơ giới trong nông nghiệp nhằm mục đích cải thiện điều kiện đất cho sản xuất cây trồng. |
Topdressing | Bón rải | – Bón phân lên bề mặt của đất, không vùi, sau khi cây đã được gieo trồng. |
Town compost | Phân rác | – Xem. Municipal compost. |
Trace elements | Nguyên tố vi lượng | – Xem. Micronutrients. |
Two nutrient fertilizer | Phân bón kép, phân hai màu | – Xem. Binary fertilizers. |
Urea condensate | Phân urea chậm tan | – Sản phẩm của phản ứng giữa urea và aldehyde, tạo ra phân đạm phóng thích chậm.– Xem Slow release fertilizer. |
Variable charge | Điện tích thay đổi | – Một số vật liệu trong đất có thể mang điện tích dương, âm, hoặc trung hoà điện ( thí dụ như chất hữu cơ trong đất, các khoáng oxid). Điện tích của vật liệu này sẽ thay đổi tuỳ vào sự thay đổi của nồng độ H+ hoặc OH– trong dung dịch đất. |
Variable-rate application, (site-specific application) | Bón phân theo vùng đất | – Lượng phân bón thay đổi theo từng cánh đồng tuỳ theo tình trạng dưỡng chất có trong đất. |
Volatilization | Sự bốc hơi | – Sự mất dưỡng chất từ đất hoặc từ phân bón, thí dụ ammonia (bốc hơi ammonia) hoặc N2, NO, N2O (sự khử nitrate). |
Water use efficiency | Hiệu quả sử dụng nước | – Chất khô hoặc phần thu hoạch của hoa màu được tạo ra trên đơn vị nước được tiêu thụ. |
Zero tillage | Canh tác không xới đất | – Cây được trồng hoặc hạt giống được sạ trực tiếp trên đất không được cày xới. |
Ngô Ngọc Hưng
Thuật ngữ phân bón và phì nhiêu đất P-R
Thuật ngữ phân bón và phì nhiêu đất S-Z