Thuật ngữ phân bón và phì nhiêu đất K-M

21-01-2013 in Các loại Phân bón

K2O K2O – Oxid kali, ghi trên nhãn phân bón biểu thị % Kali hữu dụng qui về K2O.
Kow Kow – Hệ số phân chia octanol-nước. Tỉ số của nồng độ một hợp chất hữu cơ trong octanol và trong nước sau khi cân bằng ở 2 pha. Hệ số này được dùng để ước lượng giá trị Koc cho một số hợp chất hữu cơ.
Labile Tính di động – Thuật ngữ được sử dụng cho dưỡng chất trong đất để mô tả thành phần hữu dụng trực tiếp đối với cây trồng, thí dụ P di động, được xác định bằng các kỹ thuật đánh dấu phóng xạ.
Leaching Sự rữa trôi – Sự di chuyển của các vật liệu hoà tan từ một tầng đất sang tầng đất khác do sự vận chuyển của nước trong phẫu diện.
Legume Cây họ đậu – Thuộc họ Leguminosae, một loại cây quan trọng và phân bố rộng rãi. Bao gồm nhiều loài cho thực phẩm cho người và thực phẩm gia súc có giá trị như: đậu nành, đậu phộng, cỏ alfafa… Hầu như tất cả cây họ đậu đều được kết hợp với vi sinh vật cố định đạm.
Liebig’s law Định luật tối thiểu của Liebig – Sự sinh trưởng và sinh sản của sinh vật phụ thuộc vào chất dinh dưỡng mà chất này hiện diện với một lượng tối thiểu.
Lime requirement Nhu cầu vôi – Lượng vôi cho nông nghiệp, hoặc chất khác với lượng tương đương với vôi, được yêu cầu để nâng pH đất lên một giá trị mong muốn dưới điều kiện ngoài đồng.
Limestone Đá vôi – Một loại đá trầm tích chứa chủ yếu calcite (CaCO3). Nếu thành phần dolomite (CaCO3. MgCO3) hiện diện số lượng đáng kể, nó được gọi là đá vôi dolomit.
Liming Bón vôi – Sự bón các vật liệu vôi (thường có gốc Ca, đôi khi bao gồm Mg) thường để cải thiện tính chất vật lý đất (pH, cấu trúc) nhưng đôi khi cũng cải thiện độ phì hóa học.
Liming material Phân vôi – Vật liệu có tác dụng trung hòa, thường là CaCO3, Ca(OH)2 hoặc CaO, cũng có thể là các hợp chất Mg.
Liquid fertilizer Phân lỏng – Phân bón dạng dung dịch hoặc huyền phù.
Lodging Đổ ngã – Sự ngã rập của cây do bật rễ hoặc thân gãy.
Luxury consumption Tiêu thụ xa xỉ – Cây trồng hút thu một lượng nguyên tố thiết yếu   dư thừa hơn nhu cầu. Thí dụ, nếu Kali dồi dào trong đất, cỏ alfafa có thể hút thu một lượng nhiều hơn nó cần mà năng suất không tăng lên.
Macronutrient,Major nutrient, Primary nutrient Dưỡng tố đại lượng – Dưỡng tố hiện diện trong  thực vật với hàm lượng cao (>500 mg kg-1). Thường là các nguyên tố N, P, và K, nhưng cũng có thể bao gồm Ca, Mg, và S.
Maintenance application Bón duy trì –  Bón phân để duy trì độ phì hoá học của đất.
Manure Phân chuồng – Chất thải động vật còn tươi hoặc được ủ cho phân huỷ, loại phân bón này có thể có pha trộn hoặc không pha trộn với rơm rạ.–  Xem. Farmyard manure.
Microbial biomass Sinh khối vi sinh vật – (i) Tổng khối lượng của vi sinh vật sống trên đơn vị thể tích hoặc đơn vị khối lượng của đất. (ii) Tổng trọng lượng của vi sinh vật trong một môi trường xác định.
Microbial population Quần thể vi sinh vật – Số lượng của thể sống của vi sinh vật  trong một đơn vị thể tích đất hoặc khối lượng của đất.
Microfauna Hệ vi sinh vật động vật – Các vi sinh động vật bao gồm: động vật nguyên sinh, tuyến trùng, động vật chân đốt.
Microflora Hệ vi sinh vật thực vật – Các vi sinh thực vật bao gồm: vi khuẩn (gồm cả xạ khuẩn), nấm, tảo và siêu vi khuẩn.
Micronutrient Dưỡng tố vi lượng – Dưỡng tố hiện diện trong  thực vật với hàm lượng thấp (<100 mg kg-1). Thường là các nguyên tố B, Cl, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Co, và Zn.
Mineral amendment (Amendment) Sự bổ sung  chất khoáng – Bón vật liệu vô cơ để cải thiện tình trạng vật lý đất, thí dụ thạch cao.
Mineral fertilizer (chemical fertilizer, inorganic fertilizer) Phân khoáng, phân hoá học, phân vô cơ – Phân bón có chứa một hoặc nhiều dưỡng chất chính ở dạng vô cơ hoặc urea hoặc cyanamide.
Mineralization Sư khoáng hóa  – Sự chuyển biến của một nguyên tố từ dạng hữu cơ sang dạng vô cơ do hoạt động của vi sinh vật.
Mixed fertilizer  Phân hỗn hợp –  Xem. Compound fertilizer (mixed fertilizer – US).
Moisture content Ẩm độ –  Phần trăm nước chứa trong phân bón.
Municipal compost (town compost) Phân rác – Phân hữu cơ được chế tạo từ rác thải gia đình, đôi khi được thêm vào dưỡng chất vô cơ.
Mycorrhiza,Mycorrhizae (số nhiều) Mycorrhiza Một loại nấm đặc biệt kết hợp (thường là cộng sinh) với rễ thực vật thượng đẳng. Sự kết hợp này làm tăng khả năng hút thu lân của thực vật.

 

 

Ngô Ngọc Hưng

 

Thuật ngữ phân bón và phì nhiêu đất G-J

Thuật ngữ phân bón và phì nhiêu đất K-M

Thuật ngữ phân bón và phì nhiêu đất N-O

 

Previous post:

Next post: